Từ "an ninh" trong tiếng Việt có hai phần cấu tạo là "an" và "ninh". Trong đó, "an" có nghĩa là yên ổn, bình yên, còn "ninh" có nghĩa là không rối loạn, không bị xáo trộn. Khi kết hợp lại, "an ninh" mang ý nghĩa là sự yên ổn, không có rối loạn, tức là trạng thái mà mọi thứ diễn ra một cách bình thường, trật tự và không có nguy cơ gây rối hoặc nguy hiểm.
An ninh xã hội: Đây là thuật ngữ đề cập đến sự ổn định và trật tự trong xã hội. Ví dụ: "Chính phủ cần có những biện pháp để bảo đảm an ninh xã hội."
Cơ quan an ninh: Là những tổ chức có nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự. Ví dụ: "Các cán bộ của cơ quan an ninh đã khám phá được một vụ cướp."
An ninh quốc gia: Đề cập đến sự bảo vệ và an toàn cho đất nước. Ví dụ: "Bảo vệ an ninh quốc gia là trách nhiệm của tất cả mọi công dân."
An ninh thông tin: Đề cập đến việc bảo vệ thông tin khỏi các mối đe dọa. Ví dụ: "Công ty đã đầu tư vào công nghệ để nâng cao an ninh thông tin."