Characters remaining: 500/500
Translation

an ninh

Academic
Friendly

Từ "an ninh" trong tiếng Việt hai phần cấu tạo "an" "ninh". Trong đó, "an" có nghĩayên ổn, bình yên, còn "ninh" có nghĩakhông rối loạn, không bị xáo trộn. Khi kết hợp lại, "an ninh" mang ý nghĩa là sự yên ổn, không rối loạn, tức là trạng thái mọi thứ diễn ra một cách bình thường, trật tự không nguy cơ gây rối hoặc nguy hiểm.

Các cách sử dụng từ "an ninh":
  1. An ninh xã hội: Đây thuật ngữ đề cập đến sự ổn định trật tự trong xã hội. dụ: "Chính phủ cần những biện pháp để bảo đảm an ninh xã hội."

  2. Cơ quan an ninh: những tổ chức nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự. dụ: "Các cán bộ của cơ quan an ninh đã khám phá được một vụ cướp."

  3. An ninh quốc gia: Đề cập đến sự bảo vệ an toàn cho đất nước. dụ: "Bảo vệ an ninh quốc gia trách nhiệm của tất cả mọi công dân."

  4. An ninh thông tin: Đề cập đến việc bảo vệ thông tin khỏi các mối đe dọa. dụ: "Công ty đã đầu vào công nghệ để nâng cao an ninh thông tin."

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bình yên: Nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào trạng thái yên tĩnh, không rối loạn.
  • An toàn: Thường được dùng để nói về tình trạng không nguy hiểm, tuy nhiên "an ninh" thường liên quan đến các yếu tố trật tự xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Để đảm bảo an ninh cho sự kiện lớn, ban tổ chức đã phối hợp với cácquan chức năng."
  • "Trong bối cảnh hiện tại, việc tăng cường an ninh mạng rất cần thiết."
Những chú ý khác:
  • Từ "an ninh" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức, thậm chímức độ quốc gia.
  • Có thể phân biệt giữa "an ninh" "an toàn", trong khi "an ninh" thường liên quan đến trật tự xã hội, "an toàn" lại chú trọng đến sự bảo vệ khỏi mối đe dọa hoặc nguy cơ.
  1. tt. (H. an: yên; ninh: không rối loạn) Được yên ổn, không rối ren: Giữ cho xã hội an ninh cơ quan an ninh Cơ quan nhiệm vụ bảo vệ sự yên ổn trật tự của xã hội: Các cán bộ của cơ quan an ninh đã khám phá được một vụ cướp.

Comments and discussion on the word "an ninh"